uncouple

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈkə.pəl/

Ngoại động từ[sửa]

uncouple ngoại động từ /.ˈkə.pəl/

  1. Thả (chó... ) ra không được buộc thành cặp nữa.
  2. Tháo, bỏ móc (toa xe).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]