undebatable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.dɪ.ˈbeɪ.tə.bəl/

Tính từ[sửa]

undebatable /ˌən.dɪ.ˈbeɪ.tə.bəl/

  1. Không thể tranh luận, không thể bàn cãi được.

Tham khảo[sửa]