Bước tới nội dung

underachiever

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.dɜː.ə.ˈtʃi.vɜː/

Danh từ

[sửa]

underachiever /ˌən.dɜː.ə.ˈtʃi.vɜː/

  1. Người làm kém, người làm không được tốt như mong đợi (nhất là về học tập).

Tham khảo

[sửa]