Bước tới nội dung

underbought

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

underbought ngoại động từ underbought

  1. Mua giá hạ, mua giá rẻ.
  2. Mua được giá rẻ hơn (người khác).

Tham khảo

[sửa]