underdeveloped
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.dɜː.dɪ.ˈvɛ.ləpt/
Tính từ
[sửa]underdeveloped /ˌən.dɜː.dɪ.ˈvɛ.ləpt/
- Phát triển chưa đầy đủ.
- (Nhiếp ảnh) Rửa non.
Tham khảo
[sửa]- "underdeveloped", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)