undergo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌʌn.də.ˈɡəʊ/

Ngoại động từ[sửa]

undergo ngoại động từ underwent; undergone /ˌən.dɜː.ˈɡoʊ/

  1. Chịu, bị, trải qua.
    to undergo a great change — bị thay đổi lớn
    to undergo hard trials — chịu đựng những thử thách gay go

Tham khảo[sửa]