Bước tới nội dung

undergrown

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

undergrown

  1. (Thực vật học) Còi cọc.
  2. (Y học) Gầy còm, còi, chậm lớn.
    undergrown child — đứa bé còi

Tham khảo

[sửa]