Bước tới nội dung

underlip

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈlɪp/

Danh từ

[sửa]

underlip /ˌən.dɜː.ˈlɪp/

  1. Môi dưới.

Tham khảo

[sửa]