underneath
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˌən.dɜː.ˈniθ] |
Phó từ[sửa]
underneath & giới từ /ˌən.dɜː.ˈniθ/
- Bên dưới, dưới.
Danh từ[sửa]
underneath /ˌən.dɜː.ˈniθ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)