underran
Tiếng Anh
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]underran ngoại động từ underran; underrun
- Chạy qua phía dưới.
- (Hàng hải) Kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay).
Tham khảo
[sửa]- "underran", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)