underrepresented
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌrɛ.prɪ.ˈzɛn.təd/
Tính từ
[sửa]underrepresented (so sánh hơn more underrepresented, so sánh nhất most underrepresented)
Tham khảo
[sửa]- "underrepresented", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)