Bước tới nội dung

understand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈstænd/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

understand nderstood /ˌən.dɜː.ˈstænd/

  1. Hiểu, nắm được ý, biết.
    I don't understand you — tôi không hiểu ý anh
    to make oneself understood — làm cho người ta hiểu mình
    to give a person to understand — nói cho ai hiểu, làm cho ai tin
  2. Hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu).

Tham khảo

[sửa]