understand
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.dɜː.ˈstænd/
Hoa Kỳ | [ˌən.dɜː.ˈstænd] |
Động từ
[sửa]understand nderstood /ˌən.dɜː.ˈstænd/
- Hiểu, nắm được ý, biết.
- I don't understand you — tôi không hiểu ý anh
- to make oneself understood — làm cho người ta hiểu mình
- to give a person to understand — nói cho ai hiểu, làm cho ai tin
- Hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu).
Tham khảo
[sửa]- "understand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)