understatement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈsteɪt.mənt/

Danh từ[sửa]

understatement /ˌən.dɜː.ˈsteɪt.mənt/

  1. Sự nói bớt, sự nói giảm đi; sự nói không đúng sự thật.
  2. Báo cáo không đúng sự thật.

Tham khảo[sửa]