Bước tới nội dung

understrapper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌstræ.pɜː/

Danh từ

[sửa]

understrapper /.ˌstræ.pɜː/

  1. Kuồm [[thộng['ʌndə'strɑ:təm]]].

Danh từ

[sửa]

understrapper /.ˌstræ.pɜː/

  1. (Địa lý,địa chất) Tầng dưới.

Tham khảo

[sửa]