undervalue
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈvæl.ˌjuː/
Ngoại động từ
[sửa]undervalue ngoại động từ /.ˈvæl.ˌjuː/
Tham khảo
[sửa]- "undervalue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
undervalue ngoại động từ /.ˈvæl.ˌjuː/