underway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈweɪ/

Tính từ[sửa]

underway /ˌən.dɜː.ˈweɪ/

  1. Đang trên đường đi; đang vận động.
  2. Đang thực hiện.

Tham khảo[sửa]