Bước tới nội dung

underwriting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈən.dər.ˌrɑɪ.tiɳ/

Danh từ

[sửa]

underwriting /ˈən.dər.ˌrɑɪ.tiɳ/

  1. Sự bảo hiểm (trên biển).

Tham khảo

[sửa]