underwrote
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]underwrote ngoại động từ underwrote; underwritten
Tham khảo
[sửa]- "underwrote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
underwrote ngoại động từ underwrote; underwritten