Bước tới nội dung

undoer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈdu.ːɜː/

Danh từ

[sửa]

undoer /ˌən.ˈdu.ːɜː/

  1. Xem undo

Tham khảo

[sửa]