undouble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈdə.bəl/

Ngoại động từ[sửa]

undouble ngoại động từ /ˌən.ˈdə.bəl/

  1. Mở (tờ báo).

Nội động từ[sửa]

undouble nội động từ /ˌən.ˈdə.bəl/

  1. Xoè ra (nắm tay).

Tham khảo[sửa]