Bước tới nội dung

unearned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈɜːnd/

Tính từ

[sửa]

unearned /.ˈɜːnd/

  1. Không kiếm có.
    unearned increment — sự tăng giá đất đai vì lý do khách quan (không vì công sức của người chủ)

Tham khảo

[sửa]