unexpectedly
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.ɪk.ˈspɛk.təd.li/
![]() | [ˌən.ɪk.ˈspɛk.təd.li] |
Phó từ[sửa]
unexpectedly /ˌən.ɪk.ˈspɛk.təd.li/
- Bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên.
Tham khảo[sửa]
- "unexpectedly". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)