unexpectedly
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌən.ɪk.ˈspɛk.təd.li/
| [ˌən.ɪk.ˈspɛk.təd.li] |
Phó từ
unexpectedly /ˌən.ɪk.ˈspɛk.təd.li/
- Bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “unexpectedly”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)