unfashionableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈfæ.ʃə.nə.bəl.nəs/

Danh từ[sửa]

unfashionableness /.ˈfæ.ʃə.nə.bəl.nəs/

  1. Tính không đúng mốt, tính không hợp thời trang.

Tham khảo[sửa]