unfathered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈfɑː.ðɜːd/

Tính từ[sửa]

unfathered /.ˈfɑː.ðɜːd/

  1. (Thơ ca) Không bố, không cha.
  2. Không được tác giả nhận (thuyết... ).

Tham khảo[sửa]