unfathomable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈfæ.ðə.mə.bəl/

Tính từ[sửa]

unfathomable /.ˈfæ.ðə.mə.bəl/

  1. Khó , không được (vực sâu, sông sâu... ).
  2. Không ra, không hiểu thấu (điều bí mật... ).

Tham khảo[sửa]