unfazed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈfeɪzd/

Tính từ[sửa]

unfazed /ˌən.ˈfeɪzd/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ; thông tục) ) không bị làm phiền; không bối rối, không lúng túng.

Tham khảo[sửa]