unflinching
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈflɪn.tʃɪŋ/
Tính từ
[sửa]unflinching /.ˈflɪn.tʃɪŋ/
- Không chùn bước, không nao núng; vững vàng.
- Không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên.
Tham khảo
[sửa]- "unflinching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)