unflinching

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈflɪn.tʃɪŋ/

Tính từ[sửa]

unflinching /.ˈflɪn.tʃɪŋ/

  1. Không chùn bước, không nao núng; vững vàng.
  2. Không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên.

Tham khảo[sửa]