Bước tới nội dung

unfoldment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈfoʊld.mənt/

Danh từ

[sửa]

unfoldment /.ˈfoʊld.mənt/

  1. Xem unfold

Tham khảo

[sửa]