Bước tới nội dung

unfreeze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

unfreeze ngoại động từ /.ˈfriz/

  1. Làm cho tan ra, làm cho chảy ra.

Nội động từ

[sửa]

unfreeze nội động từ /.ˈfriz/

  1. Tan ra, chảy ra.

Tham khảo

[sửa]