unfriendly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈfrɛnd.li/
Tính từ
[sửa]unfriendly /.ˈfrɛnd.li/
- Không thân mật, không thân thiện.
- Cừu địch.
- Bất lợi, không thuận lợi.
- an unfriendly circumstance — một trường hợp bất lợi
Tham khảo
[sửa]- "unfriendly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)