unfulfilled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]unfulfilled
- Không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ... ); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri... ).
- Không được thi hành (mệnh lệnh... ).
- Không thành, không đạt, không toại (nguyện vọng, ước mong... ).
Tham khảo
[sửa]- "unfulfilled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)