ungird

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈɡɜːd/

Ngoại động từ[sửa]

ungird ngoại động từ /.ˈɡɜːd/

  1. Mở ra, tháo ra, cởi ra.

Tham khảo[sửa]