Bước tới nội dung

ungrudging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈɡrə.dʒɪŋ/

Tính từ

[sửa]

ungrudging /.ˈɡrə.dʒɪŋ/

  1. Vui lòng cho, cho không tiếc.
    an ungrudging gift — một món quà vui lòng cho
  2. Không ghen ghét, không hằn học.

Tham khảo

[sửa]