unhair

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈhɛr/

Ngoại động từ[sửa]

unhair ngoại động từ /ˌən.ˈhɛr/

  1. Làm cho rụng lông; cạo lông (da để thuộc).

Tham khảo[sửa]