Bước tới nội dung

unheard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈhɜːd/

Tính từ

[sửa]

unheard /.ˈhɜːd/

  1. Không nghe thấy, không ai nghe.
    the ship's SOS was unheard — không ai nghe thấy tiếng cầu cứu của chiếc tàu
  2. Không nghe phát biểu ý kiến.
    it is unjust to condemn a prisoner unheard — không nghe một tù nhân biện bạch mà đã kết án là không công bằng

Tham khảo

[sửa]