Bước tới nội dung

unicité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.ni.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
unicité
/y.ni.si.te/
unicité
/y.ni.si.te/

unicité gc /y.ni.si.te/

  1. Tính duy nhất, tính độc nhất.
    L’unicité d’un cas — tính độc nhất của một trường hợp

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]