Bước tới nội dung

uniflow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

uniflow

  1. (Kỹ thuật) Có dòng tuyến tính (tụ điện).
  2. (Uniflow traffic) Vận chuyển một chiều.

Tham khảo

[sửa]