uniforme
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | uniforme /y.ni.fɔʁm/ |
uniformes /y.ni.fɔʁm/ |
Giống cái | uniforme /y.ni.fɔʁm/ |
uniformes /y.ni.fɔʁm/ |
uniforme
- Giống nhau.
- Maisons uniformes — nhà giống nhau
- Đều, đồng đều.
- Mouvement uniforme — chuyển động đều
- Couleur uniforme — màu đồng đều
- Đều đều, đơn điệu.
- Vie uniforme — cuộc sống đơn điệu
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
uniforme /y.ni.fɔʁm/ |
uniformes /y.ni.fɔʁm/ |
uniforme gđ
- Đồng phục.
- Uniforme d’écoliers — đồng phục của học sinh
- Quân phục.
- Uniforme d’officier — quân phục của sĩ quan
- (Nghĩa rộng) Quân nhân.
- endosser l’uniforme — vào bộ đội; trở thành quân nhân
- quitter l’uniforme — giải ngũ
Tham khảo[sửa]
- "uniforme". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)