divers
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
divers
Tham khảo[sửa]
- "divers". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /di.vɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | divers /di.vɛʁ/ |
divers /di.vɛʁ/ |
Giống cái | diverse /di.vɛʁs/ |
diverses /di.vɛʁs/ |
divers /di.vɛʁ/
- Linh tinh, khác nhau.
- Faits divers — việc linh tinh, việc vặt
- Des couleurs diverses — màu sắc khác nhau
- Nhiều, nhiều.. khác nhau, một vài.
- Divers écrivains — nhiều nhà văn
- Diverses catégories — nhiều phạm trù khác nhau
- à diverses reprises — nhiều lần khác nhau
- (Văn học) Hay thay đổi.
- Caractère divers — tính tình thay đổi
Tham khảo[sửa]
- "divers". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)