Bước tới nội dung

unimpeachable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ɪm.ˈpi.tʃə.bəl/

Tính từ

[sửa]

unimpeachable /ˌən.ɪm.ˈpi.tʃə.bəl/

  1. Không để đặt thành vấn đề nghi ngờ, rất chắc.
    news from an unimpeachable source — tin từ một nguồn rất chắc
  2. Không thể bắt bẻ, không thể chê trách.

Tham khảo

[sửa]