Bước tới nội dung

unironically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən..nɪ.kə.li/

Phó từ

[sửa]

unironically /ˌən..nɪ.kə.li/

  1. Trạng từ.
  2. Một cách không mỉa mai.

Tham khảo

[sửa]