Bước tới nội dung

unisexuality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌjuː.nə.ˈsɛk.ʃə.wə.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

unisexuality /ˌjuː.nə.ˈsɛk.ʃə.wə.lə.ti/

  1. Tính chất đơn tính.

Tham khảo

[sửa]