unison
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈjuː.nə.sən/
Danh từ[sửa]
unison /ˈjuː.nə.sən/
- (Âm nhạc) Trạng thái đồng âm.
- to sing in unison — hợp xướng
- trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp.
- to act in perfect unison with others — hành động nhất trí hoàn toàn với những người khác
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)