Bước tới nội dung

unison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈjuː.nə.sən/

Danh từ

[sửa]

unison /ˈjuː.nə.sən/

  1. (Âm nhạc) Trạng thái đồng âm.
    to sing in unison — hợp xướng
  2. trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp.
    to act in perfect unison with others — hành động nhất trí hoàn toàn với những người khác

Tham khảo

[sửa]