Bước tới nội dung

unitarianism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌjuː.nə.ˈtɛr.i.ə.ˌnɪ.zᵊm/

Danh từ

[sửa]

unitarianism /ˌjuː.nə.ˈtɛr.i.ə.ˌnɪ.zᵊm/

  1. (Tôn giáo) Thuyết nhất thể.

Tham khảo

[sửa]