Bước tới nội dung

universidades

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Danh từ

[sửa]

universidades gc số nhiều

  1. Xem universidade

Từ liên hệ

[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /u.ni.ber.si.ˈda.des/, [u.ni.β̞ɛr.s̺i.ˈð̞a.ð̞es], [u.ni.β̞ɛr.s̻i.ˈð̞a.ð̞es], [u.ni.β̞ɛr.s̪i.ˈð̞a.ð̞es]

Danh từ

[sửa]

universidades gc số nhiều

  1. Xem universidad

Từ liên hệ

[sửa]