universidad
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /u.ni.ber.si.ˈdad/, [u.ni.β̞ɛr.s̺i.ˈð̞a(ð̞)], [u.ni.β̞ɛr.s̻i.ˈð̞a(ð̞)], [u.ni.β̞ɛr.s̪i.ˈð̞a(ð̞)]
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh ūniversitātem, từ ūniversitās, từ ūniversus (“tất cả”), từ:
- ūnus (“một”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *oi-no.
- versus (“đã quay”), từ vertere (“quẹo”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *wer.
Danh từ
[sửa]universidad gc (số nhiều universidades)
- Trường đại học.
- Tập thể (của một) trường đại học.
- Tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến.