Bước tới nội dung

unknowable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈnoʊ.ə.bəl/

Tính từ

[sửa]

unknowable /ˌən.ˈnoʊ.ə.bəl/

  1. Không thể biết được.
  2. Không thể nhận thức được.

Tham khảo

[sửa]