unlanded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unlanded

  1. Không có đất, không có ruộng đất.
  2. Không hạ cánh (máy bay).
  3. Không (đỗ) cập bến.
  4. Thiếu đất.

Tham khảo[sửa]