unlawfully

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈlɔ.fəl.li/

Phó từ[sửa]

unlawfully /ˌən.ˈlɔ.fəl.li/

  1. Chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi pháp, bất chính.

Tham khảo[sửa]