unlawfully
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈlɔ.fəl.li/
Phó từ
[sửa]unlawfully /ˌən.ˈlɔ.fəl.li/
- Chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi pháp, bất chính.
Tham khảo
[sửa]- "unlawfully", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)