Bước tới nội dung

unlay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

unlay ngoại động từ unlaid /.ˈleɪ/

  1. Tháo (dây thừng) ra từng sợi.

Tham khảo

[sửa]